Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒打一耙
[dàodǎyīpá]
|
trả đũa; quật ngược lại; quật lại; phản công。比喻不仅拒绝对方的指摘,反而指摘对方。