Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒手
[dǎoshǒu]
|
1. đổi tay; chuyển tay。把东西从一只手转到另一只手。
他没倒手,一口气把箱子提到六楼。
anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
2. chuyền tay; sang tay; trao tay。把东西从一个人的手上转到另一个人的手上(多指货物买卖)。
倒手转卖
bán sang tay; bán trao tay.