Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒戈
[dǎogē]
|
phản chiến; trở giáo; quay súng lại bắn quân mình。在战争中投降敌人,反过来打自己人。