Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒悬
[dàoxuán]
|
treo ngược; khốn đốn (ví với tình cảnh khốn đốn, khó khăn nguy cấp)。头向下脚向上地悬挂着,比喻处境异常困苦、危急。
解民于倒悬
hiểu rõ tình cảnh khốn đốn của nhân dân.