Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒彩
[dàocǎi]
|
không hay; dở; khen ngược; hoan hô ngược; phản đối (châm biếm diễn viên biểu diễn tồi)。倒好儿。
喝倒彩
tiếng la phản đối