Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒头
[dǎotóu]
|
1. nằm xuống。躺下。
倒头就睡
nằm xuống là ngủ
2. chết; ngoẻo; toi; ngủm (lời mắng)。指人死(常用作咒骂的话)。