Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒卖
[dǎomài]
|
đầu cơ trục lợi; mua đi bán lại。低价买进,高价卖出。多指投机倒把。
倒卖粮食
mua đi bán lại lương thực