Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒剪
[dàojiǎn]
|
trói chéo tay sau lưng; hai tay bắt chéo sau lưng。反剪。
倒剪双手
hai tay bắt chéo sau lưng