Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒刺
[dàocì]
|
xước mang rô (ở cạnh móng tay)。指甲附近翘起的小片表皮,撕扯不当会深入肉里,很痛。