Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒伏
[dǎofú]
|
đổ; rạp; lướt; đổ rạp。农作物因根茎无力,支持不住叶子和穗的重量而倒在地上。