Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒仰
[dàoyǎng]
|
ngã ngửa。(倒仰儿)仰面跌倒。