Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒仓
[dǎocāng]
|
1. đảo kho; dốc lúa trong vựa ra phơi。把仓里的粮食全取出来,晾晒之后,再装进去。
2. chuyển kho。把一个仓里的粮食转到另一个仓里去。
3. vỡ giọng; mất giọng; khàn giọng。指戏曲演员在青春期发育时嗓音变低或变哑。