Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倍数
[bèishù]
|
1. bội số。一数可以被另一数整除时,这一数即为另一数的倍数,例如15是3的倍数,也是5的倍数。
2. số lần; thương số。一数除以另一数所得的商。如:a/b=c,就是说a是b的c倍,c是倍数。