Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倍塔粒子
[bèitǎlìzǐ]
|
hạt bê-ta。见(乙种粒子)。也作beta粒子。