Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倍塔射线
[bèitǎshèxiàn]
|
tia bê-ta。见(乙种射线)。也叫beta射线。