Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倍儿
[bèir]
|
Từ loại: (形)
vô cùng; hết sức; cực kỳ; rất。非常;十分。
倍儿新
mới cáu; mới tinh; mới cứng
倍儿亮
sáng choang; sáng trưng
倍儿精神
hăng hái cực kỳ; cực hăng