Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[ǎn]
|
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: YỂM
Từ loại: 代词。
1. choa;chúng tớ; chúng tôi。我们(不包括听话的人)。
2. tôi; tớ。我。