Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
使眼色
[shǐyǎn·sè]
|
đưa mắt ra hiệu; nháy mắt。用眼睛向别人暗示自己的意思。