Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
使得
[shǐ·de]
|
1. có thể dùng。可以使用。
这支笔使得使不得?
cây viết này có dùng được không?
2. được; có thể。能行;可以。
这个主意倒使得。
cách này thế mà lại được đấy.
你不去如何使得?
anh không đi sao được?