Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
使命
[shǐmìng]
|
sứ mệnh; sứ mạng。派人办事的命令,多比喻重大的责任。
历史使命。
sứ mệnh lịch sử.