Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
使不得
[shǐ·bu·de]
|
1. không dùng được。不能使用。
这笔的笔尖坏了,使不得。
ngòi viết này hỏng rồi, không thể dùng được nữa.
情况改变了,老办法使不得。
tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũ không còn dùng được nữa.
2. không được; không thể。不行;不可以。
病刚好,走远路可使不得。
mới khỏi bệnh, không được đi đường xa.