Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
住读
[zhùdú]
|
nội trú。(学生)住在学校里上学。
住读生
học sinh nội trú