Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
住持
[zhùchí]
|
1. trụ trì。主持一个佛寺或道观的事务。
2. sư trụ trì; người trụ trì。主持一个佛寺或道观的僧尼或道士。