Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
住手
[zhùshǒu]
|
dừng tay; ngừng tay。停止手的动作;停止做某件事。
他不做完不肯住手。
chưa làm xong anh ấy không chịu dừng tay.
快住手,这东西禁不起摆弄。
mau dừng tay đi, thứ này không nghịch được đâu.