Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
住所
[zhùsuǒ]
|
nơi ở; chỗ ở。居住的处所(多指住户的)。