Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
住户
[zhùhù]
|
hộ gia đình。定居在某处的家庭或有单独户口的人。
院子里有三家住户。
trong sân có ba hộ sống.