Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
住宿
[zhùsù]
|
nghỉ lại; ngủ lại; ở; cư trú。在外居住(多指过夜)。
安排住宿
sắp xếp chỗ nghỉ
今天晚上到哪里住宿呢?
tối nay nghỉ lại ở đâu?