Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
住家
[zhùjiā]
|
1. ở。家庭居住(在某处)。
他在郊区住家
anh ấy sống ở ngoại ô.
2. hộ gia đình。(住家儿)住户。
楼里不少住家都要求改善环境卫生。
nhiều hộ trong chung cư đều yêu cầu cải tạo vệ sinh môi trường.