Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
住处
[zhùchù]
|
nơi ở; chỗ ở。住宿的地方;住所。
我不知道他的住处。
tôi không biết chỗ ở của anh ấy.
找到住处了没有?
đã tìm được chỗ ở chưa?