Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低频
[dīpín]
|
1. tần suất thấp。一般指低于射频或中频的频率,频率范围与声频相近。
2. tần số thấp。指30-300千赫范围内的频率。