Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低贱
[dījiàn]
|
1. thấp; thấp hèn; thấp kém (địa vị)。(地位)低下。
出身低贱
xuất thân thấp kém
2. thấp; rẻ mạt (giá)。(价钱)低。
谷价低贱
giá lúa thấp; giá lúa rẻ mạt.