Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低调
[dīdiào]
|
điệu thấp; âm điệu thấp。(低调儿)低的调门儿,比喻暖和的或比较消沉的论调。