Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低血糖
[dīxuètáng]
|
tuột huyết áp; giảm huyết áp。血压异常低下的状态。