Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低落
[dīluò]
|
hạ; xuống; sa sút; suy sụp; giảm; giảm sút; sút kém。下降。
价格低落
giá cả giảm
士气低落
sĩ khí sút kém
情绪低落
suy sụp tinh thần; sa sút tinh thần.