Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低能儿
[dīnéngr]
|
trẻ đần độn; trẻ kém phát triển。智力不发达、近于痴呆的儿童。也泛指智能低下的人。