Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低缓
[dīhuǎn]
|
1. trầm; thấp (thanh âm)。(声音)低而暖慢。
他语调低缓,但口气很坚决。
giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.
2. thấp (địa thế)。(地势)低而坡度小。
这里地势低缓,气候温和。
vùng này địa thế thấp, khí hậu ôn hoà.