Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低糖
[dītáng]
|
ít đường; lượng đường ít (thực phẩm)。(食品的)含糖量低。
低糖糕点
bánh ngọt rất ít đường.