Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低空
[dīkōng]
|
tầng trời thấp。距离地面较近的空间。
低空飞行
máy bay bay dưới tầng thấp.
在低空是暖而湿润的西南气流。
luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.