Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低眉顺眼
[dīméishùnyǎn]
|
biết vâng lời; ngoan ngoãn; dễ bảo。形容驯服、顺从的样子。