Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低眉倒运
[dīméidǎoyùn]
|
xúi quẩy; đen đủi; xui xẻo。倒霉;失意。