Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低潮
[dīcháo]
|
1. triều xuống; nước ròng。在潮的一个涨落周期内,水面下降的最低潮位。
2. thoái trào; đi xuống。比喻事物发展过程中低落、停滞的阶段。
那时革命正处于低潮。
bấy giờ cách mạng đang trong giai đoạn thoái trào.