Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低温
[dīwēn]
|
nhiệt độ thấp。较低的温度。物理学上指-192到-2630C的液态空气的温度。