Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低消耗
[dīxiāohào]
|
hao phí thấp; chi phí thấp。指生产单位产品所耗费的原材料,能源较少。