Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低洼
[dīwā]
|
trũng; thấp; thấp trũng (đất đai)。比四周低的(地方)。
地势低洼
địa thế trũng
低洼地区必须及时采取防涝、排涝的措施。
khu vực thấp trũng cần phải lập tức phòng lụt tiêu úng.