Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低沉
[dīchén]
|
1. âm u; tối sầm。天色阴暗,云层厚而低。
2. thấp; trầm (âm thanh)。(声音)低。
3. xuống; giảm; lắng xuống (tinh thần)。(情绪)低落。