Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低水位
[dīshuǐwèi]
|
mực nước thấp。河流或湖泊等的较浅的水位。