Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低气
[dīqì]
|
thấp kém; thấp hèn; hèn mọn。指身份、地位卑微、低下。