Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低头耷脑
[dītóudānǎo]
|
chán nản; ỉu xìu; tiu nghỉu。(北方口语)垂头丧气的样子。