Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低压槽
[dīyācáo]
|
dòng khí áp thấp。在同高度上低气压中心向外伸展的槽形部分。一般向南或西南方延伸。