Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
低人一等
[dīrényīděng]
|
kém một bậc; thấp hơn một bậc; kém một cấp。比别人低一个等级。
职业不同是社会分工不同,不存在哪个行业低人一等的问题。
nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.